3.6 star / 1.039 vote
Cặp xỉu chủ miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung siêu chuẩn, siêu chính xác!
https://cauthantai.com/cap-xiu-chu-mien-trung
Ngày | Cặp xỉu chủ miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
Hôm nay |
|
|
02/10/2025 | Bình Định: 949-889 Quảng Trị: 601-281 Quảng Bình: 574-690 | Trượt |
01/10/2025 | Đà Nẵng: 182-697 Khánh Hòa: 790-855 | Trượt |
30/09/2025 | Đắk Lắk: 214-158 Quảng Nam: 544-833 | Trượt |
29/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 150-132 Phú Yên: 576-153 | Trượt |
28/09/2025 | Kon Tum: 557-417 Khánh Hòa: 356-293 Thừa Thiên Huế: 973-819 | Trượt |
27/09/2025 | Đà Nẵng: 893-741 Quảng Ngãi: 447-197 Đắk Nông: 883-274 | Trượt |
26/09/2025 | Gia Lai: 318-397 Ninh Thuận: 667-632 | Trượt |
25/09/2025 | Bình Định: 840-386 Quảng Trị: 933-180 Quảng Bình: 970-829 | Trượt |
24/09/2025 | Đà Nẵng: 164-709 Khánh Hòa: 901-719 | Trượt |
23/09/2025 | Đắk Lắk: 676-585 Quảng Nam: 850-114 | Trượt |
22/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 746-776 Phú Yên: 730-684 | Trượt |
21/09/2025 | Kon Tum: 956-939 Khánh Hòa: 379-946 Thừa Thiên Huế: 621-154 | Trượt |
20/09/2025 | Đà Nẵng: 426-784 Quảng Ngãi: 184-668 Đắk Nông: 127-452 | Trượt |
19/09/2025 | Gia Lai: 633-398 Ninh Thuận: 524-217 | Trượt |
18/09/2025 | Bình Định: 327-734 Quảng Trị: 750-302 Quảng Bình: 505-939 | Trượt |
17/09/2025 | Đà Nẵng: 689-593 Khánh Hòa: 532-261 | TRÚNG Khánh Hòa 261 |
16/09/2025 | Đắk Lắk: 505-307 Quảng Nam: 954-323 | Trượt |
15/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 889-913 Phú Yên: 927-713 | Trượt |
14/09/2025 | Kon Tum: 566-199 Khánh Hòa: 132-981 Thừa Thiên Huế: 662-184 | Trượt |
13/09/2025 | Đà Nẵng: 640-287 Quảng Ngãi: 162-201 Đắk Nông: 296-261 | Trượt |
12/09/2025 | Gia Lai: 938-310 Ninh Thuận: 885-913 | TRÚNG Ninh Thuận 913 |
11/09/2025 | Bình Định: 592-748 Quảng Trị: 191-507 Quảng Bình: 216-428 | TRÚNG Quảng Bình 428 |
10/09/2025 | Đà Nẵng: 493-231 Khánh Hòa: 625-143 | Trượt |
09/09/2025 | Đắk Lắk: 825-487 Quảng Nam: 312-203 | Trượt |
08/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 119-436 Phú Yên: 675-587 | Trượt |
07/09/2025 | Kon Tum: 371-829 Khánh Hòa: 441-781 Thừa Thiên Huế: 818-701 | Trượt |
06/09/2025 | Đà Nẵng: 847-118 Quảng Ngãi: 137-141 Đắk Nông: 659-663 | Trượt |
05/09/2025 | Gia Lai: 846-149 Ninh Thuận: 555-714 | TRÚNG Ninh Thuận 714 |
04/09/2025 | Bình Định: 624-318 Quảng Trị: 671-580 Quảng Bình: 369-404 | TRÚNG Quảng Bình 369 |
03/09/2025 | Đà Nẵng: 623-451 Khánh Hòa: 279-240 | Trượt |
02/09/2025 | Đắk Lắk: 261-636 Quảng Nam: 571-190 | Trượt |
01/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 234-146 Phú Yên: 483-306 | Trượt |
Thứ Năm |
Bình Định XSBDI |
Quảng Trị XSQT |
Quảng Bình XSQB |
Giải tám | 05 | 16 | 27 |
Giải bảy | 494 | 998 | 994 |
Giải sáu | 4554 2513 1124 | 4681 4598 3390 | 7535 9569 9054 |
Giải năm | 4829 | 5661 | 1254 |
Giải tư | 19016 73948 81200 88366 17420 05399 97451 | 74850 46704 34649 53714 27917 23878 68746 | 86887 76225 66103 56130 33802 36218 48647 |
Giải ba | 62165 04350 | 06107 96918 | 92798 53490 |
Giải nhì | 49765 | 77029 | 69232 |
Giải nhất | 93930 | 63140 | 92297 |
Đặc biệt | 562990 | 432514 | 891563 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 00, 05 | 04, 07 | 02, 03 |
1 | 13, 16 | 14, 14, 16, 17, 18 | 18 |
2 | 20, 24, 29 | 29 | 25, 27 |
3 | 30 | 30, 32, 35 | |
4 | 48 | 40, 46, 49 | 47 |
5 | 50, 51, 54 | 50 | 54, 54 |
6 | 65, 65, 66 | 61 | 63, 69 |
7 | 78 | ||
8 | 81 | 87 | |
9 | 90, 94, 99 | 90, 98, 98 | 90, 94, 97, 98 |